--

phá hại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá hại

+ verb  

  • to min, to ravage
    • sâu phá hại mùa màng
      Pests has mined the harvest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hại"
Lượt xem: 622